Từ "blotted out" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch. Chúng ta có thể hiểu nó như việc một thứ gì đó bị ẩn đi hoặc không còn nhìn thấy nữa.
Giải thích chi tiết:
Khi một cái gì đó "blotted out", nó có thể là hình ảnh, âm thanh, hoặc thậm chí là một cảm xúc, ý nghĩ nào đó bị che khuất hoặc bị xóa sạch.
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dissipate: Tan biến, phai nhạt.
Erase: Xóa bỏ, làm mất đi.
Obliterate: Xóa sạch, làm cho không còn tồn tại.
Từ trái nghĩa:
Reveal: Tiết lộ, làm cho hiện rõ.
Uncover: Khám phá, phát hiện.
Idioms và cụm từ liên quan:
Blot one's copybook: Làm mất lòng, làm hư hỏng danh tiếng của ai đó.
Blot out the past: Xóa bỏ quá khứ, không nhớ đến những gì đã xảy ra trước đó.
Cách sử dụng: