Characters remaining: 500/500
Translation

blotted out

Academic
Friendly

Từ "blotted out" một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch. Chúng ta có thể hiểu như việc một thứ đó bị ẩn đi hoặc không còn nhìn thấy nữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Khi một cái đó "blotted out", có thể hình ảnh, âm thanh, hoặc thậm chí một cảm xúc, ý nghĩ nào đó bị che khuất hoặc bị xóa sạch.
  2. Biến thể:

    • "Blot out" có thể được sử dụng như một động từ, "blotted out" dạng quá khứ của .
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu: The sun was blotted out by the clouds.
    • Dịch: Mặt trời bị mây che khuất.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu: Memories of that day were blotted out by the trauma I experienced.
    • Dịch: Ký ức về ngày hôm đó đã bị xóa sạch bởi chấn thương tôi đã trải qua.
  3. Cảm xúc:

    • Câu: She tried to blot out her sadness by focusing on work.
    • Dịch: ấy cố gắng làm cho nỗi buồn của mình biến mất bằng cách tập trung vào công việc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissipate: Tan biến, phai nhạt.
  • Erase: Xóa bỏ, làm mất đi.
  • Obliterate: Xóa sạch, làm cho không còn tồn tại.
Từ trái nghĩa:
  • Reveal: Tiết lộ, làm cho hiện .
  • Uncover: Khám phá, phát hiện.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Blot one's copybook: Làm mất lòng, làm hư hỏng danh tiếng của ai đó.
  • Blot out the past: Xóa bỏ quá khứ, không nhớ đến những đã xảy ra trước đó.
Cách sử dụng:
  • "Blotted out" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật (như ánh sáng bị che khuất) đến tâm lý (như cảm xúc hoặc ký ức bị lãng quên).
Adjective
  1. bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "blotted out"